寝椅子
[Tẩm Y Tử]
寝いす [Tẩm]
寝いす [Tẩm]
ねいす
Danh từ chung
ghế sofa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
椅子で寝ちゃったよ。
Tôi đã ngủ quên trên ghế.
猫は椅子の上で寝ている。
Con mèo đang ngủ trên ghế.