寄稿 [Kí Cảo]
きこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đóng góp (ví dụ: cho báo)

JP: かれ新聞しんぶんなに寄稿きこうしようとおもった。

VI: Anh ấy đã nghĩ đến việc đóng góp một cái gì đó cho tờ báo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ新聞しんぶん論文ろんぶん寄稿きこうした。
Cô ấy đã đóng góp bài viết cho tờ báo.

Hán tự

đến gần; thu thập
稿
Cảo bản thảo; bản nháp; bản viết tay; rơm

Từ liên quan đến 寄稿