寂しげ
[Tịch]
淋しげ [Lâm]
寂し気 [Tịch Khí]
淋し気 [Lâm Khí]
淋しげ [Lâm]
寂し気 [Tịch Khí]
淋し気 [Lâm Khí]
さびしげ
Tính từ đuôi na
có vẻ cô đơn