家政学
[Gia Chánh Học]
かせいがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
kinh tế gia đình; khoa học gia đình
JP: 彼女は家政学の一部として衛生学を学んでいる。
VI: Cô ấy đang học vệ sinh học như một phần của học gia đình.