室内装飾
[Thất Nội Trang Sức]
しつないそうしょく
Danh từ chung
trang trí nội thất
JP: 彼は室内装飾を学んだ。
VI: Anh ấy đã học về trang trí nội thất.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
すてきな室内装飾になりましたよ。
Trang trí nội thất đã trở nên tuyệt vời.
彼女の抱負は室内装飾家になることです。
Tham vọng của cô ấy là trở thành nhà trang trí nội thất.