内装 [Nội Trang]

ないそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thiết kế nội thất

JP: いえ内装ないそうをして休日きゅうじつごした。

VI: Tôi đã dành kỳ nghỉ để trang trí nội thất nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれいえ内装ないそうえた。
Anh ấy đã thay đổi nội thất nhà.

Hán tự

Từ liên quan đến 内装

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 内装
  • Cách đọc: ないそう
  • Loại từ: danh từ; danh động từ (~する) dùng hạn chế
  • Nghĩa khái quát: nội thất/hoàn thiện bên trong (tòa nhà, cửa hàng, xe cộ)
  • Cụm thường gặp: 内装工事・内装材・内装デザイン・店舗内装・車の内装

2. Ý nghĩa chính

  • Hoàn thiện bên trong công trình: tường, trần, sàn, vách, sơn, giấy dán, chiếu sáng, đồ hoàn thiện.
  • Nội thất/thiết kế bên trong xe, tàu, máy bay: 車の内装が豪華だ(nội thất xe sang trọng).

3. Phân biệt

  • 内装 vs インテリア: インテリア nghiêng về thẩm mỹ/bố trí; 内装 bao hàm phần hoàn thiện xây dựng (vật liệu, thi công).
  • 内装 vs 外装: 外装 là hoàn thiện bên ngoài (mặt tiền, sơn ngoài…). Hai khái niệm đối lập.
  • 内装 vs 内部: 内部 là “bên trong” nói chung; 内装 là phần hoàn thiện/nội thất bên trong.
  • 装飾: trang trí; là một phần nhỏ trong tổng thể 内装.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thi công: 内装工事を行う/店舗の内装を一新する。
  • Đánh giá: 内装が高級感のあるホテル/車の内装が静かで快適だ。
  • Vật liệu/chi tiết: 内装材内装デザイン・内装仕上げ・防火仕様の内装.
  • Văn bản kỹ thuật/hợp đồng: 見積書・仕様書で内装項目を明記する。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
インテリア Liên quan Nội thất (thẩm mỹ) Nhấn vào phong cách/bố trí.
外装 Đối nghĩa Hoàn thiện bên ngoài Mặt ngoài công trình/xe.
仕上げ Liên quan Hoàn thiện Giai đoạn kết thúc thi công.
装飾 Liên quan Trang trí Một phần của nội装.
内観 Liên quan Quang cảnh bên trong Thiên về “nhìn/ảnh” hơn thi công.
設備 Liên quan Thiết bị Điện nước, HVAC; phối hợp với 内装.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 内: “bên trong”. On: ナイ.
  • 装: “trang bị, trang trí”. On: ソウ.
  • Hán ghép: “trang trí/hoàn thiện phần bên trong”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả chất lượng công trình, người Nhật hay tách bạch 内装・外装・設備. Với cửa hàng/quán ăn, “内装を一新する” thường đi cùng “コンセプト変更” để nhấn thay đổi trải nghiệm. Trong ô tô, 「内装の質感」「静粛性」 là điểm chấm quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 店舗の内装を全面的にリニューアルした。
    Chúng tôi làm mới toàn bộ nội thất của cửa hàng.
  • このホテルは内装が落ち着いていて居心地がいい。
    Khách sạn này có nội thất trầm ấm và dễ chịu.
  • 見積書には内装工事の範囲が詳しく記載されている。
    Trong báo giá ghi chi tiết phạm vi thi công nội thất.
  • 車の内装に本革を採用した。
    Nội thất xe dùng da thật.
  • 新オフィスは内装デザインが機能的だ。
    Văn phòng mới có thiết kế nội thất rất chức năng.
  • 防火仕様の内装材を選ぶ必要がある。
    Cần chọn vật liệu nội thất đạt tiêu chuẩn chống cháy.
  • 賃貸物件の内装は入居前に補修された。
    Nội thất của căn thuê đã được sửa trước khi vào ở.
  • 落書きで内装が傷んでしまった。
    Nội thất bị hư hại do vẽ bậy.
  • 和風の内装に合う照明を探している。
    Đang tìm đèn phù hợp với nội thất phong cách Nhật.
  • カフェの内装を一新して客層が変わった。
    Sau khi làm mới nội thất quán cà phê, nhóm khách hàng đã thay đổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 内装 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?