インテリア
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

nội thất (của tòa nhà, phòng, xe, v.v.)

JP: 彼女かのじょはインテリア・デザインの仕事しごとをしていきたいとかんがえている。

VI: Cô ấy đang muốn theo đuổi nghề thiết kế nội thất.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thiết kế nội thất

🔗 インテリアデザイン

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

インテリアの趣味しゅみがいいですね。
Bạn có gu thẩm mỹ nội thất rất tốt nhé.

Từ liên quan đến インテリア