客室 [Khách Thất]

きゃくしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phòng khách sạn

JP: 乗客じょうきゃく客室きゃくしつねむっていたときにふね巨大きょだい氷山ひょうざん衝突しょうとつした。

VI: Khi hành khách đang ngủ trong cabin, con tàu đã va chạm với một tảng băng khổng lồ.

Danh từ chung

phòng khách

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その客室きゃくしつ乗務じょうむいんはお世辞せじ上手うまい。
Tiếp viên hàng không này rất giỏi nịnh hót.
客室きゃくしつ乗務じょうむいん少年しょうねんたちほうにやってます。
Tiếp viên hàng không sẽ đến chỗ các cậu bé.
夕食ゆうしょく時間じかんになり、客室きゃくしつ乗務じょうむいんたち夕食ゆうしょくはじめます。
Đến giờ ăn tối, tiếp viên sẽ bắt đầu phục vụ bữa tối.
両親りょうしん客室きゃくしつ乗務じょうむいんになるのに賛成さんせいなのですか?
Bố mẹ bạn có đồng ý cho bạn làm tiếp viên hàng không không?
乗客じょうきゃく一人ひとりうしなったが、客室きゃくしつ乗務じょうむいん意識いしき回復かいふくさせた。
Một trong những hành khách đã ngất xỉu, nhưng tiếp viên hàng không đã giúp họ tỉnh lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 客室

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 客室
  • Cách đọc: きゃくしつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phòng dành cho khách (khách sạn/nhà trọ), khoang/cabin hành khách (trên máy bay, tàu, tàu biển)
  • Phối hợp quen thuộc: 客室清掃, 客室数, 客室係, 客室乗務員(CA), 客室乗務長

2. Ý nghĩa chính

  • Phòng ở cho khách lưu trú tại khách sạn, ryokan, nhà nghỉ: 和室/洋室の客室, シングル/ダブル客室.
  • Khu vực/khoang dành cho hành khách trên phương tiện giao thông: 飛行機・列車・船の客室.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 客室 vs 客間: 客間 là “phòng tiếp khách” trong nhà ở. 客室 là phòng cho khách lưu trú (khách sạn) hoặc khoang hành khách (giao thông).
  • 客室乗務員: “tiếp viên hàng không/đường sắt” – người làm việc trong 客室, không phải bản thân căn phòng.
  • 客室 vs 客席: 客席 là “ghế ngồi của khán giả/khách” (nhà hát, hội trường), không phải phòng/khoang.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khách sạn/ryokan: mô tả loại, diện tích, tầm nhìn, tiện nghi. Ví dụ: 海側の客室, 和洋室の客室.
  • Hàng không/đường sắt: nói về khoang hành khách, áp suất, dịch vụ. Ví dụ: 飛行機の客室の気圧, 列車の客室清掃.
  • Thông tin quản trị: 客室数, 客室稼働率 (tỷ lệ lấp đầy), 客室単価.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
客間 Khác biệt phòng tiếp khách (trong nhà) Không dùng cho khách sạn/khoang hành khách
客室乗務員 Liên quan tiếp viên (cabin crew) Nhân sự làm việc trong 客室
客席 Khác biệt ghế ngồi khán giả Nhà hát, hội trường; không phải phòng/khoang
従業員室 Đối lập ngữ cảnh phòng nhân viên Khu vực nhân viên, không dành cho khách
貨物室 Đối lập ngữ cảnh khoang hàng Đối lập với khoang hành khách

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (キャク): khách, khách hàng, hành khách.
  • (シツ): phòng, căn phòng, buồng.
  • Kết hợp 客室: “phòng/khoang dành cho khách”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc biển chỉ dẫn ở sân bay/ga tàu, “客室” thường đi cùng dịch vụ (サービス) và an toàn (安全). Trong quảng cáo khách sạn, “客室” hay gắn với view (オーシャンビュー/シティビュー) và tiện nghi (アメニティ), vì vậy hãy để ý các cụm mô tả đi kèm để đoán chuẩn loại phòng.

8. Câu ví dụ

  • このホテルの客室はすべて禁煙です。
    Tất cả phòng khách của khách sạn này đều cấm hút thuốc.
  • 海が見える客室を予約した。
    Tôi đã đặt phòng nhìn ra biển.
  • 客室清掃がまだ終わっていない。
    Việc dọn phòng khách vẫn chưa xong.
  • 飛行機の客室の気圧が下がった。
    Áp suất trong khoang hành khách của máy bay giảm xuống.
  • その列車の客室はとても静かだ。
    Khu khoang hành khách của chuyến tàu đó rất yên tĩnh.
  • 客室乗務員が飲み物を配っている。
    Tiếp viên đang phát đồ uống trong khoang.
  • 旅館の和式客室に泊まった。
    Tôi đã ở phòng kiểu Nhật của ryokan.
  • 客室から富士山が見える。
    Từ phòng khách có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ.
  • 新館の客室数は200だ。
    Số lượng phòng khách ở tòa nhà mới là 200.
  • 夜遅く客室で大声を出してはいけない。
    Không được la lớn trong phòng khách vào đêm khuya.
💡 Giải thích chi tiết về từ 客室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?