実業界
[Thực Nghiệp Giới]
じつぎょうかい
Danh từ chung
giới kinh doanh
JP: 学校を出るとすぐ、彼は実業界へ入った。
VI: Ngay sau khi ra trường, anh ấy đã vào làm trong giới kinh doanh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
田村さんは実業界で成功した。
Ông Tamura đã thành công trong giới kinh doanh.
私は実業界ではうまくやっていけない。
Tôi không thể thành công trong giới kinh doanh.
実業界では、きちんとした身なりがとても重要です。
Trong giới kinh doanh, việc ăn mặc chỉn chu rất quan trọng.
彼は日本実業界の指導者の一人です。
Anh ấy là một trong những nhà lãnh đạo của giới kinh doanh Nhật Bản.
彼はきっと実業界で成功すると思う。
Tôi nghĩ anh ấy chắc chắn sẽ thành công trong kinh doanh.
彼は実業界に強い影響力を持っている。
Anh ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ trong giới kinh doanh.
彼が学校で学んだことは、実業界では役に立たないことが分かった。
Anh ấy đã nhận ra rằng những gì mình học ở trường không có ích trong thế giới kinh doanh.
もしこの提案が実施されれば、実業界は相当影響を受けるであろう。
Nếu đề xuất này được thực hiện, ngành công nghiệp sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.