定見 [Định Kiến]
ていけん

Danh từ chung

ý kiến cố định

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy

Từ liên quan đến 定見