Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
定見
[Định Kiến]
ていけん
🔊
Danh từ chung
ý kiến cố định
Hán tự
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
見
Kiến
nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Từ liên quan đến 定見
信念
しんねん
niềm tin; sự tin tưởng
信条
しんじょう
tín điều; niềm tin; niềm tin mãnh liệt
確信
かくしん
niềm tin; sự tin tưởng