定着
[Định Khán]
ていちゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cố định
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trở nên phổ biến
JP: この習慣は日本人の間にすっかり定着した。
VI: Thói quen này đã hoàn toàn ăn sâu vào người Nhật.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Nhiếp ảnh
cố định
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
オーストラリアではハロウィンってどれくらい定着してるんですか?
Halloween đã phổ biến ở Úc đến mức nào?