孕む [Dựng]

妊む [Nhâm]

胎む [Thai]

はらむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mang thai

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đầy (gió, nước, v.v.)

JP: がいっぱいにかぜをはらんだ。

VI: Cánh buồm đã căng tròn vì gió.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chứa đựng (mâu thuẫn, nguy hiểm, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

căng mọng (cây cối)

Hán tự

Từ liên quan đến 孕む