孑孑 [Kiết Kiết]
孑々 [Kiết 々]
孑孒 [Kiết Kiết]
棒振 [Bổng Chấn]
ぼうふら
ぼうふり
ボーフラ
ボウフラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ấu trùng muỗi; con giòi

JP: 水槽すいそうにボウフラがうようよしている。

VI: Bể nước đang tràn ngập ấu trùng muỗi.

Hán tự

Kiết ấu trùng muỗi
Kiết ấu trùng muỗi
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Chấn lắc; vẫy

Từ liên quan đến 孑孑