子音 [Tử Âm]
しいん
しおん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

phụ âm

JP: 美土里みどり時々ときどき子音しいんちる。

VI: Midori đôi khi bỏ sót phụ âm.

🔗 母音

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この2つの子音しいん相補そうほ分布ぶんぷをなしていそうである。
Hai phụ âm này có vẻ như phân bố bổ sung cho nhau.
無声むせい子音しいんにこれらの規則きそく適用てきようすることは適切てきせつだとおもわれる。
Có vẻ hợp lý khi áp dụng các quy tắc này cho các phụ âm không thanh.

Hán tự

Tử trẻ em
Âm âm thanh; tiếng ồn

Từ liên quan đến 子音