子細
[Tử Tế]
仔細 [Tử Tế]
仔細 [Tử Tế]
しさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
lý do; hoàn cảnh
Danh từ chungTính từ đuôi na
chi tiết; ý nghĩa; tầm quan trọng
Danh từ chung
📝 với câu phủ định
trở ngại; bất tiện; phản đối