子犬 [Tử Khuyển]
仔犬 [Tử Khuyển]
小犬 [Tiểu Khuyển]
こいぬ

Danh từ chung

chó con

JP: 子供こどもころ小犬こいぬっていた。

VI: Hồi nhỏ, tôi đã nuôi một con chó con.

Danh từ chung

chó nhỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子犬こいぬ大好だいすきです。
Tôi rất thích chó con.
なんてかわいい子犬こいぬたちだろう。
Thật là những chú chó con dễ thương!
この子犬こいぬなづけおやは、メアリーです。
Mary là người đặt tên cho chú cún này.
子犬こいぬおおきくなった。
Chú cún ngày càng lớn.
子犬こいぬはいついぬになるの?
Con chó con sẽ trở thành chó khi nào?
子猫こねこ子犬こいぬ大好だいすきです。
Tôi rất yêu thích mèo con và chó con.
子犬こいぬんで、かなしくてたまりません。
Vì chú cún của tôi chết rồi cho nên tôi vô cùng đau buồn.
その子犬こいぬ彼女かのじょほおめた。
Chú cún đã liếm má cô ấy.
子犬こいぬがしっぽをふってついてきた。
Chú cún đã vẫy đuôi và đi theo.
とうさんが誕生たんじょう子犬こいぬをくれたのよ。
Bố tôi đã tặng tôi một con chó con vào sinh nhật.

Hán tự

Tử trẻ em
Khuyển chó
Tử con non; chi tiết
Tiểu nhỏ

Từ liên quan đến 子犬