犬子
[Khuyển Tử]
犬児 [Khuyển Nhi]
狗 [Cẩu]
狗児 [Cẩu Nhi]
犬児 [Khuyển Nhi]
狗 [Cẩu]
狗児 [Cẩu Nhi]
えのこ
– 犬子・犬児・狗
えのころ
えぬ
– 狗
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
chó con
🔗 子犬
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この子は犬よ。
Đây là con chó.
その子は犬に石を投げた。
Đứa trẻ đã ném đá vào con chó.
その子は犬がこわくて入れなかった。
Đứa trẻ sợ chó đến mức không dám vào.
その子は犬を見て泣き出した。
Đứa trẻ nhìn thấy con chó và bắt đầu khóc.
その子をかんだ犬はその後まもなく捕らえられた。
Con chó đã cắn đứa trẻ đó đã bị bắt ngay sau đó.