Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
犬コロ
[Khuyển]
犬ころ
[Khuyển]
いぬころ
🔊
Danh từ chung
chó con; cún con
Hán tự
犬
Khuyển
chó
Từ liên quan đến 犬コロ
仔犬
こいぬ
chó con
子犬
こいぬ
chó con
小犬
こいぬ
chó con
犬児
えのこ
chó con
犬子
えのこ
chó con
狆ころ
ちんころ
chó con