媒体 [Môi Thể]

ばいたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

phương tiện; truyền thông

JP: 空気くうきおと媒体ばいたいだ。

VI: Không khí là môi trường truyền âm thanh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とく言語げんごもっとも流動的りゅうどうてき媒体ばいたいである。
Ngôn ngữ là phương tiện truyền thông động nhất.
不純ふじゅん飲料いんりょうすい病気びょうき媒体ばいたいとなりうる。
Nước uống không tinh khiết có thể trở thành nguồn gây bệnh.
テレビは情報じょうほうあたえるための非常ひじょう重要じゅうよう媒体ばいたいである。
Ti vi là một phương tiện cực kỳ quan trọng để cung cấp thông tin.
ますますおおくのひとが、その媒体ばいたい双方向そうほうこうてき性質せいしつ利用りようしようと躍起やっきになっている。
Càng ngày càng nhiều người đang cố gắng tận dụng tính hai chiều của phương tiện truyền thông đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 媒体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 媒体
  • Cách đọc: ばいたい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: **phương tiện/trung gian truyền tải** (thông tin, dữ liệu, quảng cáo; trong khoa học: môi trường truyền dẫn/phản ứng)
  • Độ trang trọng: Trang trọng–chuyên môn; dùng trong IT, truyền thông, khoa học
  • Cụm thường gặp: 広告媒体/記録媒体/情報媒体/電子媒体/配布媒体/反応媒体

2. Ý nghĩa chính

1) Phương tiện truyền thông/ghi lưu: Báo, TV, web, SNS, USB, đĩa quang… (例: 記録媒体, 広告媒体).

2) Môi trường trung gian (khoa học): Chất/môi trường để truyền dẫn hay xảy ra phản ứng (例: 反応媒体, 伝達媒体).

3. Phân biệt

  • メディア: Ngoại lai, dùng rộng rãi đời thường; 媒体 thiên về văn viết/chuyên môn.
  • 媒質(ばいしつ): “môi trường” trong vật lý (như môi trường truyền âm). Chuyên biệt hơn 媒体.
  • 媒介: Sự trung gian (hành vi/quá trình), không phải “vật thể/phương tiện”.
  • 培地(ばいち): Môi trường nuôi cấy sinh học; khác hẳn 媒体.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 広告/宣伝+媒体
    • 記録+媒体(HDD, SSD, 光学ディスクなど)
    • 情報+媒体(紙媒体/電子媒体)
    • 反応/伝達+媒体
  • Ngữ cảnh: marketing, IT, xuất bản, khoa học tự nhiên (hóa, vật lý).
  • Sắc thái: Thuật ngữ, khách quan; khi nói đời thường có thể dùng メディア thay thế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
メディア Đồng nghĩa thường dụng Truyền thông, phương tiện Khẩu ngữ/viết phổ thông
記録媒体 Từ ghép liên quan Phương tiện lưu trữ HDD, SSD, USB, đĩa quang…
広告媒体 Từ ghép liên quan Phương tiện quảng cáo TV, báo, OOH, digital
媒質 Đối chiếu chuyên môn Môi trường vật lý Truyền âm, quang…
媒介 Đối chiếu Trung gian (hành vi) Không phải “vật thể/phương tiện”
紙媒体/電子媒体 Phân loại Bằng giấy / điện tử Xuất bản, hành chính
受け手/オーディエンス Liên quan (đối tác) Người nhận / khán thính giả Không phải đối nghĩa, là phía tiếp nhận

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 媒(môi): làm trung gian, môi giới.
  • 体(thể): vật thể, hình thái.
  • Kết hợp: “vật/thể làm trung gian” → phương tiện, môi trường truyền tải.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong IT và hành chính, người Nhật hay phân đôi 「紙媒体/電子媒体」 khi hướng dẫn nộp hồ sơ. Marketing thì nói 「主要媒体の出稿計画」 (kế hoạch đặt quảng cáo trên các media chính). Ở khoa học, hãy cẩn thận phân biệt 媒体 với 媒質 và 培地 để tránh nhầm lẫn khái niệm.

8. Câu ví dụ

  • この雑誌は若者向けの広告媒体として強い。
    Tạp chí này mạnh với tư cách là phương tiện quảng cáo hướng đến giới trẻ.
  • USBメモリは代表的な記録媒体だ。
    USB là một phương tiện lưu trữ tiêu biểu.
  • 申請書は紙媒体でも電子媒体でも提出可能です。
    Đơn có thể nộp dưới dạng giấy hoặc điện tử.
  • SNSは拡散力の高い情報媒体である。
    SNS là phương tiện thông tin có sức lan tỏa cao.
  • この反応は有機溶媒を媒体として進行する。
    Phản ứng này diễn ra với dung môi hữu cơ làm môi trường trung gian.
  • 映像媒体の特性を生かした広告表現を検討する。
    Xem xét cách thể hiện quảng cáo tận dụng đặc tính của phương tiện hình ảnh.
  • 光学ディスクは長期保存向けの記録媒体として使われる。
    Đĩa quang được dùng làm phương tiện lưu trữ dài hạn.
  • 社内報という社内媒体で情報共有を強化する。
    Tăng cường chia sẻ thông tin qua phương tiện nội bộ là bản tin công ty.
  • ターゲットに合う媒体選定が成果を左右する。
    Việc chọn lựa phương tiện phù hợp với đối tượng mục tiêu quyết định hiệu quả.
  • 媒体から電子媒体への移行が進んでいる。
    Việc chuyển từ phương tiện giấy sang điện tử đang tiến triển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 媒体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?