[Chẩn]

[Viên]

ひめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

thiếu nữ quý tộc; công chúa (đặc biệt trong bối cảnh phương Tây, truyện cổ tích, v.v.)

JP: うるさいなっ!すこしの頭痛ずつうくらい我慢がまんしろ。魔力まりょくがすっからかんだ。それもこれもひめのせいだぞ。

VI: "Im lặng đi! Hãy chịu đựng chút đau đầu đi. Ta đã kiệt sức phép thuật rồi. Tất cả cũng tại công chúa đấy."

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

cô gái

🔗 彦

Tiền tố

nhỏ; dễ thương; nhỏ hơn (trong tên các loài)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

🗣️ Phương ngữ Kyoto

gái mại dâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひめみかどゆるしをうた。
Công chúa đã xin hoàng đế tha thứ.
ひめくさユリ自殺じさつしたのです。
Yuriko Himekusa đã tự tử.
ひめじて、よこたわっておられた。
Công chúa đã nhắm mắt và nằm xuống.
やっと、マリオさんがひめさまのあいることができた。
Cuối cùng, Mario đã chiếm được tình yêu của công chúa.

Hán tự

Từ liên quan đến 姫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 姫
  • Cách đọc: ひめ
  • Loại từ: Danh từ; cũng dùng làm tiền tố/hậu tố trong tên gọi
  • Nghĩa khái quát: công chúa, tiểu thư; thiếu nữ cao quý (cách gọi tôn xưng/cổ)
  • Biến thể tôn kính: お姫様(おひめさま): “công chúa” (lịch sự/tôn kính)

2. Ý nghĩa chính

  • : con gái của tầng lớp quyền quý (thời phong kiến) hoặc cách gọi tôn xưng thiếu nữ xinh đẹp, cao quý.
  • Dùng trong tên riêng, địa danh, sản phẩm, loài vật/cây cối (tiền tố “姫〜” gợi nhỏ nhắn, thanh tú).
  • Trong văn hóa đại chúng: hình tượng “nàng công chúa”; kiểu tóc 姫カット; cách gọi thân mật (“nàng/tiểu thư”).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs 王女(おうじょ): 「王女」 là “con gái của vua” (danh xưng chính xác); 「姫」 mang sắc thái văn học/lịch sử hoặc tôn xưng.
  • vs 皇女(こうじょ): 「皇女」 là “công chúa hoàng gia (con gái Thiên hoàng)”, thuật ngữ chính thức; 「姫」 phổ quát hơn, ít tính pháp chế.
  • お姫様: biến thể kính trọng, thường gặp trong truyện cổ tích, khi nói với trẻ em, hoặc cách nói âu yếm.
  • Hậu tố/tiền tố: 「〜姫」 (雪姫, かぐや姫), 「姫〜」 (姫路, 姫竹).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong lịch sử, văn chương, truyện cổ, game, anime, tên thương hiệu, mỹ danh sản phẩm.
  • Khi gọi người thật: nên cẩn trọng vì có thể tạo cảm giác cưng chiều/quá mức; với cấp trang trọng, dùng 「王女」「皇女」 phù hợp bối cảnh.
  • Mẫu: 「お様」「戦国の」「を守る」「カット」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お姫様 Biến thể tôn kính công chúa (kính ngữ) Lịch sự, thường trong truyện/cách gọi âu yếm.
王女 Từ gần nghĩa (chính thức) công chúa (con vua) Thuật ngữ mang tính pháp chế/chính thức.
皇女 Từ gần nghĩa (chính thức) công chúa hoàng gia Dùng trong bối cảnh Hoàng gia Nhật.
プリンセス Đồng nghĩa vay mượn princess Thông dụng trong thương hiệu/giải trí.
王子 Đối ứng giới tính hoàng tử Nam tương ứng với “姫”.
平民/庶民 Đối nghĩa (tầng lớp) dân thường Đối lập về địa vị xã hội.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 姫: bộ 女 (nữ) + phần hình thanh; nghĩa gốc chỉ thiếu nữ thuộc tầng lớp cao quý.
  • Thường kết hợp thành tên riêng/hậu tố: 〜姫 (nàng ~), hoặc tiền tố 姫〜 trong danh xưng/địa danh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong cảm nhận văn hóa Nhật, 「」 vừa gợi sự cao quý vừa gợi “nữ tính” theo khuôn mẫu. Ở hiện đại, cách gọi này còn mang sắc thái dễ thương (kawaii). Tuy vậy, khi dùng cho người thật, cần cân nhắc bối cảnh để tránh ngụ ý cưng chiều quá mức hoặc định kiến giới.

8. Câu ví dụ

  • 昔々、あるところに美しいがいました。
    Ngày xửa ngày xưa, ở một nơi nọ có một nàng công chúa xinh đẹp.
  • 彼女は家で大切に育てられたタイプだ。
    Cô ấy thuộc kiểu “tiểu thư” được nuông chiều trong nhà.
  • 様抱っこをしてもらった。
    Tôi được bế kiểu công chúa.
  • その城には伝説のの像がある。
    Trong tòa thành đó có tượng của nàng công chúa truyền thuyết.
  • 彼はゲームでを救う役だ。
    Anh ấy đóng vai cứu công chúa trong trò chơi.
  • 彼女の髪型はカットで有名だ。
    Kiểu tóc của cô ấy là “hime cut” rất nổi tiếng.
  • 戦国時代のについて研究している。
    Tôi đang nghiên cứu về các tiểu thư thời Chiến Quốc.
  • その猫は家のみたいに扱われている。
    Con mèo đó được đối xử như công chúa trong nhà.
  • 路城は日本を代表するお城だ。
    Lâu đài Himeji là một tòa thành tiêu biểu của Nhật Bản.
  • 王女との違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa “oujo” (vương nữ) và “hime”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 姫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?