姪
[Điệt]
めい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
cháu gái
JP: その姪は彼女の叔母さんのように見えます。
VI: Cô cháu gái này trông giống cô dì của mình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーは私の姪です。
Mary là cháu gái của tôi.
この子は私の姪です。
Đây là cháu gái của tôi.
姪とは兄弟の娘を言う。
Cháu gái là con gái của anh chị em.
メアリーはトムの孫娘じゃなくて姪ですよ。
Mary không phải là cháu gái của Tom đâu, mà là cháu họ đấy.
メアリーはトムの孫じゃなくて姪ですよ。
Mary không phải là cháu gái của Tom đâu, mà là cháu họ đấy.
私には姪が二人いる。
Tôi có hai đứa cháu gái.
実を言うと彼女は私の姪です。
Thực ra cô ấy là cháu gái tôi.
メアリーはトムの孫娘じゃないよ。姪っ子だよ。
Mary không phải là cháu gái của Tom đâu. Cô ấy là cháu họ.
メアリーとアリスはトムの姪っ子だ。
Mary và Alice là cháu gái của Tom.
メアリーは私の娘じゃないですよ。姪っ子なんですよ。
Mary không phải là con gái tôi đâu, cô ấy là cháu gái của tôi.