委譲 [Ủy Nhượng]
いじょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển giao; ủy quyền
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển giao; ủy quyền