妨害行為 [Phương Hại Hành Vi]
ぼうがいこうい

Danh từ chung

can thiệp; cản trở

Hán tự

Phương cản trở; ngăn cản; cản trở; ngăn chặn
Hại tổn hại; thương tích
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 妨害行為