Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
妨害行為
[Phương Hại Hành Vi]
ぼうがいこうい
🔊
Danh từ chung
can thiệp; cản trở
Hán tự
妨
Phương
cản trở; ngăn cản; cản trở; ngăn chặn
害
Hại
tổn hại; thương tích
行
Hành
đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
為
Vi
làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của
Từ liên quan đến 妨害行為
妨げ
さまたげ
cản trở; trở ngại
妨害
ぼうがい
cản trở; trở ngại; chặn; làm phiền; can thiệp; gián đoạn; phá hoại; gây nhiễu (tín hiệu)
妨碍
ぼうがい
cản trở; trở ngại; chặn; làm phiền; can thiệp; gián đoạn; phá hoại; gây nhiễu (tín hiệu)
横やり
よこやり
gián đoạn; can thiệp
横槍
よこやり
gián đoạn; can thiệp
足まとい
あしまとい
người hoặc vật cản trở; gánh nặng
足手まとい
あしでまとい
gánh nặng
足手纏い
あしでまとい
gánh nặng
足手纒い
あしでまとい
gánh nặng
足纏い
あしまとい
người hoặc vật cản trở; gánh nặng
邪魔
じゃま
cản trở; phiền toái
邪魔立て
じゃまだて
cản trở cố ý
阻害
そがい
cản trở; ngăn chặn
障り
さわり
trở ngại
障害
しょうがい
trở ngại; rào cản
障碍
しょうがい
trở ngại; rào cản
障礙
しょうがい
trở ngại; rào cản
Xem thêm