[Gian]
[Gian]
[Gian]
かん

Danh từ chungTính từ đuôi na

xảo quyệt và độc ác

Danh từ chung

người xảo quyệt và độc ác

Hán tự

Gian ác độc; nghịch ngợm
Gian gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp
Gian xấu xa; nghịch ngợm; quyến rũ; cưỡng hiếp; ồn ào

Từ liên quan đến 奸