Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
女ども
[Nữ]
女共
[Nữ Cộng]
おんなども
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
phụ nữ
Hán tự
女
Nữ
phụ nữ
共
Cộng
cùng nhau
Từ liên quan đến 女ども
おなご
phụ nữ; cô gái
お姉さん
おねえさん
chị gái; chị cả
ねえさん
chị gái
ガール
lọn tóc
女
おんな
phụ nữ; nữ giới
女の子
おんなのこ
cô gái; con gái; bé gái
女子
じょし
phụ nữ; cô gái
姉さん
ねえさん
chị gái
娘
じょう
phụ nữ chưa kết hôn
娘子
じょうし
cô gái; con gái
御姉さん
おねえさん
chị gái; chị cả
Xem thêm