奥深い [Áo Thâm]
おくふかい
おくぶかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

sâu sắc; sâu

JP: そのはなしは、ある日曜日にちようび午後ごごおそくなったころ奥深おくふかもりなかはじまったんだ。

VI: Câu chuyện đó bắt đầu vào một buổi chiều Chủ nhật muộn, trong một khu rừng sâu thẳm.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

sâu (của hang, v.v.); trong cùng

Hán tự

Áo trái tim; bên trong
Thâm sâu; tăng cường

Từ liên quan đến 奥深い