奇峭
[Kì Tiễu]
きしょう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ cổ
dốc đứng; hiểm trở
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Từ cổ
khắc nghiệt (tính cách)