太白 [Thái Bạch]
たいはく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

⚠️Từ viết tắt

sao Kim

🔗 太白星

Danh từ chung

chỉ tơ dày

Danh từ chung

đường tinh luyện

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thạch gạo trắng

🔗 太白飴

Danh từ chung

khoai lang

Hán tự

Thái mập; dày; to
Bạch trắng

Từ liên quan đến 太白