天眼 [Thiên Nhãn]
てんげん
てんがん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

con mắt thiên đường

🔗 五眼

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

lật ngược mắt trong cơn co giật

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Nhãn nhãn cầu

Từ liên quan đến 天眼