天然木 [Thiên Nhiên Mộc]
てんねんぼく

Danh từ chung

cây mọc tự nhiên; cây không trồng

🔗 自然木

Danh từ chung

gỗ tự nhiên

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 天然木