天平 [Thiên Bình]
てんぴょう
てんびょう
てんへい

Danh từ chung

thời kỳ Tenpyō (729.8.5-749.4.14); thời kỳ Tenbyō; thời kỳ Tenhei

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Bình bằng phẳng; hòa bình

Từ liên quan đến 天平