Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天則
[Thiên Tắc]
てんそく
🔊
Danh từ chung
luật tự nhiên; quy luật trời
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
則
Tắc
quy tắc; luật; theo; dựa trên; mô phỏng
Từ liên quan đến 天則
法則
ほうそく
luật; quy tắc
理
り
lý do; nguyên tắc; logic
自然律
しぜんりつ
luật tự nhiên
自然法
しぜんほう
luật tự nhiên