[Lý]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

lý do; nguyên tắc; logic

JP: かれ言葉ことばにかなっているようだ。

VI: Lời nói của anh ấy có vẻ hợp lý.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

nguyên tắc chung (trái ngược với hiện tượng cụ thể cá nhân)

🔗 事・じ

Danh từ chung

các nguyên tắc cơ bản của vũ trụ (trong Nho giáo mới)

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật

Từ liên quan đến 理