Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大道商人
[Đại Đạo Thương Nhân]
だいどうしょうにん
🔊
Danh từ chung
người bán hàng rong
Hán tự
大
Đại
lớn; to
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
商
Thương
buôn bán
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 大道商人
かつぎ屋
かつぎや
người mê tín
担ぎ屋
かつぎや
người mê tín
旅商い
たびあきない
bán rong; người bán rong
旅商人
たびしょうにん
người bán hàng rong
棒手振り
ぼてふり
người bán hàng rong thời Edo
競り売り
せりうり
bán đấu giá; bán tại đấu giá
競売り
せりうり
bán đấu giá; bán tại đấu giá
行商
ぎょうしょう
người bán rong
行商人
ぎょうしょうにん
người bán hàng rong
Xem thêm