大衆化 [Đại Chúng Hóa]
たいしゅうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phổ biến hóa

Hán tự

Đại lớn; to
Chúng đám đông; quần chúng
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 大衆化