Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
大立ち回り
[Đại Lập Hồi]
おおたちまわり
🔊
Danh từ chung
đánh nhau; xô xát
Hán tự
大
Đại
lớn; to
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
回
Hồi
lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Từ liên quan đến 大立ち回り
もみ合い
もみあい
chen lấn; xô đẩy
乱軍
らんぐん
hỗn chiến
乱闘
らんとう
ẩu đả; đánh nhau
取っ組み合い
とっくみあい
vật lộn
揉み合い
もみあい
chen lấn; xô đẩy
格闘
かくとう
đấu tay đôi; vật lộn
殴り合い
なぐりあい
đánh nhau
活劇
かつげき
phim hành động
立ち回り
たちまわり
đánh nhau; xô xát
立回り
たちまわり
đánh nhau; xô xát
組み打ち
くみうち
vật lộn; đánh nhau
組み討ち
くみうち
vật lộn; đánh nhau
組打ち
くみうち
vật lộn; đánh nhau
組討ち
くみうち
vật lộn; đánh nhau
Xem thêm