大気圏 [Đại Khí Quyển]
たいきけん

Danh từ chung

khí quyển

JP: ロケットは大気圏たいきけんがいんでいった。

VI: Tên lửa đã bay ra ngoài khí quyển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つきには大気圏たいきけんがない。
Trên mặt trăng không có khí quyển.

Hán tự

Đại lớn; to
Khí tinh thần; không khí
Quyển hình cầu; vòng tròn; bán kính; phạm vi

Từ liên quan đến 大気圏