大工 [Đại Công]

だいく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

thợ mộc

JP: わたしのおじいちゃんは大工だいくです。

VI: Ông tôi là thợ mộc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ職業しょくぎょう大工だいくです。
Nghề nghiệp của anh ấy là thợ mộc.
わたし大工だいく仕事しごと下手へたです。
Tôi không giỏi việc thợ mộc.
大工だいくとしてはたらいています。
Tôi đang làm việc như một thợ mộc.
かれ大工だいく仕事しごとがうまい。
Anh ấy rất giỏi làm thợ mộc.
かれうで大工だいくだ。
Anh ấy là một thợ mộc giỏi.
ちちいもうと大工だいくさんです。
Bố và em gái tôi là thợ mộc.
アブラハム・リンカーンのちち職業しょくぎょう大工だいくだった。
Cha của Abraham Lincoln là thợ mộc.
かれ日曜にちよう大工だいくいぬ小屋こやつくった。
Anh ấy đã tự tay làm chuồng chó.
あのおとこたち三人さんにんともみんな大工だいくです。
Ba người đàn ông kia đều là thợ mộc.
大工だいく息子むすこに、にわとり小屋こやつくってやるのは、いたって簡単かんたんなことである。
Thợ mộc nói với con trai rằng việc xây dựng một chuồng gà là điều rất đơn giản.

Hán tự

Từ liên quan đến 大工

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大工
  • Cách đọc: だいく
  • Loại từ: danh từ (nghề nghiệp)
  • Nghĩa: thợ mộc, thợ xây gỗ; nghề mộc
  • Sắc thái: đời thường; có thể thêm kính trọng bằng “大工さん”
  • Cụm hay gặp: 腕のいい大工, 大工仕事, 大工道具, 宮大工, 見習い大工

2. Ý nghĩa chính

大工 chỉ người thợ mộc/thi công gỗ và rộng hơn là nghề mộc trong xây dựng nhà cửa theo kiểu Nhật. Khi nói lịch sự/ân cần, thêm “大工さん”.

3. Phân biệt

  • 工務店: công ty/đội thi công xây dựng, không phải cá nhân thợ.
  • 建築士/建築家: kiến trúc sư (thiết kế, có chứng chỉ). 大工 là người trực tiếp thi công.
  • 左官: thợ trát; 鳶職: thợ giàn giáo; 電気工事士: thợ điện — đều là nghề khác.
  • 宮大工: thợ mộc chuyên tu sửa đền chùa miếu mạo, kỹ thuật mộc truyền thống cao cấp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả tay nghề: 腕のいい大工, ベテラン大工, 見習い大工.
  • Công việc: 大工仕事をする, 大工道具をそろえる.
  • Nói lịch sự: 大工さんに頼む (nhờ thợ mộc).
  • Trong văn hóa kiến trúc Nhật: mối nối gỗ 継手・仕口, ít dùng đinh — gắn với tay nghề 大工.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
木工 Gần nghĩa Gia công gỗ Nói về kỹ nghệ/chế tác gỗ nói chung.
工務店 Liên quan Công ty thi công Tổ chức nhận thầu; không phải cá nhân thợ.
宮大工 Liên quan Thợ mộc đền chùa Chuyên mộc truyền thống cho kiến trúc tôn giáo.
建築士 Phân biệt Kiến trúc sư Thiết kế, giám sát; khác với thi công trực tiếp.
左官 Liên quan Thợ trát Nghề khác trong xây dựng.
素人 Đối chiếu Nghiệp dư Đối lập về tay nghề so với 職人 như 大工.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (だい/おお): lớn.
  • (こう/く): công, nghề thợ.
  • Kết hợp lịch sử chỉ “thợ chính/thợ lớn” → ngày nay nghĩa là thợ mộc, nghề mộc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong nhà gỗ Nhật, các mối nối tinh xảo như 蟻継ぎ, ほぞ thể hiện tay nghề của 大工. Khi giao tiếp, gọi “大工さん” mang sắc thái tôn trọng kỹ năng của người thợ.

8. Câu ví dụ

  • 彼は父の後を継いで大工になった。
    Anh ấy nối nghiệp cha trở thành thợ mộc.
  • 腕のいい大工に棚の取り付けを頼んだ。
    Tôi nhờ một thợ mộc giỏi lắp kệ.
  • 大工仕事の基本は測ることだ。
    Cơ bản của nghề mộc là đo đạc.
  • この寺は宮大工によって修復された。
    Ngôi chùa này được thợ mộc đền chùa trùng tu.
  • 大工道具を一式そろえた。
    Tôi sắm trọn bộ dụng cụ nghề mộc.
  • 祖父は町で評判の大工さんだった。
    Ông tôi từng là thợ mộc có tiếng trong thị trấn.
  • 見習い大工として現場で経験を積む。
    Tôi tích lũy kinh nghiệm tại công trường với tư cách thợ mộc học việc.
  • 古民家の改修には熟練の大工が必要だ。
    Sửa nhà cổ cần thợ mộc lành nghề.
  • 父に教わって簡単な大工仕事ができるようになった。
    Được bố dạy nên tôi làm được vài việc mộc đơn giản.
  • 地元の大工に相談して見積もりを取った。
    Tôi hỏi ý kiến thợ mộc địa phương và lấy báo giá.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大工 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?