大威張り [Đại Uy Trương]
大いばり [Đại]
おおいばり

Danh từ chungTính từ đuôi na

khoe khoang; tự hào

JP: えっへんとだいいばりでアリスはむねった。

VI: Alice tự hào ngẩng cao đầu.

Hán tự

Đại lớn; to
Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 大威張り