大味
[Đại Vị]
おおあじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vị nhạt; nhạt nhẽo; thiếu hương vị
🔗 小味・こあじ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
buồn tẻ; nhạt nhẽo; thiếu tưởng tượng; nhàm chán
JP: 大味な試合だった。
VI: Trận đấu thật nhạt nhẽo.