大向こう [Đại Hướng]
大向う [Đại Hướng]
おおむこう

Danh từ chung

khán đài (nhà hát)

Danh từ chung

khán giả; công chúng

Hán tự

Đại lớn; to
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận

Từ liên quan đến 大向こう