大佐
[Đại Tá]
たいさ
だいさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Quân sự
📝 だいさ dùng bởi Hải quân Đế quốc Nhật Bản
đại tá; thuyền trưởng (hải quân)
JP: 彼は2年前に、大佐の階級に昇進した。
VI: Anh ấy đã được thăng chức lên đại tá hai năm trước.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は大佐に昇進した。
Anh ấy được thăng cấp lên Đại tá.
彼は陸軍大佐の位を持っている。
Anh ấy giữ cấp bậc đại tá trong quân đội.