夢幻 [Mộng Huyễn]
むげん
ゆめまぼろし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

giấc mơ; ảo tưởng

Hán tự

Mộng giấc mơ; ảo ảnh
Huyễn ảo ảnh; tầm nhìn; giấc mơ; ảo tưởng; bóng ma

Từ liên quan đến 夢幻