Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
多面性
[Đa Diện Tính]
ためんせい
🔊
Danh từ chung
nhiều khía cạnh
Hán tự
多
Đa
nhiều; thường xuyên; nhiều
面
Diện
mặt nạ; mặt; bề mặt
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 多面性
多彩
たさい
sặc sỡ; nhiều màu sắc; đa sắc
多種多様
たしゅたよう
đa dạng; phong phú
衆多
しゅうた
đông đảo; số lượng lớn