Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
外縁
[Ngoại Duyên]
がいえん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
mép ngoài
Hán tự
外
Ngoại
bên ngoài
縁
Duyên
duyên; quan hệ; bờ
Từ liên quan đến 外縁
周囲
しゅうい
xung quanh; môi trường
周縁
しゅうえん
rìa; viền; ngoại vi
周辺
しゅうへん
chu vi; ngoại ô; xung quanh
外周
がいしゅう
chu vi ngoài
表面
ひょうめん
bề mặt; mặt