外目
[Ngoại Mục]
そとめ
Danh từ chung
vẻ ngoài
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hướng ra ngoài
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
外を眺める者は夢を見るが、内を眺める者は目を覚ます。
Người nhìn ra ngoài mơ mộng, người nhìn vào trong tỉnh thức.