外交辞令 [Ngoại Giao Từ Lệnh]
がいこうじれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cách diễn đạt ngoại giao; ngôn ngữ ngoại giao; cách diễn đạt khéo léo

JP: それは外交がいこう辞令じれいだ。

VI: Đó chỉ là lời nói suông.

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Từ từ chức; từ ngữ
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt

Từ liên quan đến 外交辞令