夏帽子 [Hạ Mạo Tử]
なつぼうし

Danh từ chung

mũ mùa hè; mũ rơm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは、なつはいっつも帽子ぼうしこうむってるよ。
Mùa hè Tom luôn đội mũ.

Hán tự

Hạ mùa hè
Mạo mũ; mũ đội đầu
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 夏帽子