麦わら
[Mạch]
麦藁 [Mạch Cảo]
麦稈 [Mạch Cán]
麦藁 [Mạch Cảo]
麦稈 [Mạch Cán]
むぎわら
ばっかん
– 麦稈
Danh từ chung
rơm lúa mì; rơm lúa mạch
JP: ボールを丸く、そして堅くするために麦わらをいっぱいに詰め込んでいました。
VI: Họ đã nhồi đầy rơm vào để làm cho quả bóng tròn và chắc.