ストロー

Danh từ chung

ống hút

JP: このことはみずはいったグラスにストローをれてれば容易よういにわかる。

VI: Điều này dễ dàng hiểu được khi bạn nhìn vào một ly nước có ống hút.

Danh từ chung

rơm

🔗 藁

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ストローにあないくつあるでしょう?
Có bao nhiêu lỗ trên ống hút?
ストローはみずにはいるところでがってえる。
Ống hút cong khi nhìn thấy trong nước.

Từ liên quan đến ストロー